Trang chủ603587 • SHA
add
Dazzle Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,01 ¥ - 12,19 ¥
Phạm vi một năm
10,04 ¥ - 15,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
6,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,23 Tr | -19,05% |
Chi phí hoạt động | 270,98 Tr | -6,38% |
Thu nhập ròng | 56,48 Tr | -47,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | -34,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,61 Tr | -31,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 2,23% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 0,44% |
Tổng nợ | 917,62 Tr | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,48 Tr | -47,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,69 Tr | -77,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,25 Tr | -132,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,29 Tr | 18,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,99 Tr | -290,21% |
Dòng tiền tự do | -283,55 Tr | -105,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.264