Trang chủ603567 • SHA
add
Heilongjiang ZBD Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,91 ¥ - 11,06 ¥
Phạm vi một năm
8,89 ¥ - 13,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,31 T CNY
Số lượng trung bình
7,55 Tr
Tỷ số P/E
15,77
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,60 Tr | -26,33% |
Chi phí hoạt động | 130,83 Tr | -57,42% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | -96,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -94,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,11 Tr | -60,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,16 Tr | 13,11% |
Tổng tài sản | 12,70 T | 10,90% |
Tổng nợ | 4,45 T | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 939,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | -96,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,39 Tr | 130,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,17 Tr | -48,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,64 Tr | -11.680,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,08 Tr | -10.469,11% |
Dòng tiền tự do | 16,74 Tr | 106,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
2.545