Trang chủ603325 • SHA
add
Shanghai Bloom Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
77,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,17 ¥ - 79,23 ¥
Phạm vi một năm
51,75 ¥ - 88,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T CNY
Số lượng trung bình
469,34 N
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,53 Tr | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | -75,11% |
Thu nhập ròng | 70,76 Tr | 60,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,14 | 46,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,64 Tr | 105,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | — |
Tổng tài sản | 5,38 T | — |
Tổng nợ | 3,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,76 Tr | 60,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,93 Tr | -61,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,88 Tr | -44,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,81 Tr | -7.136,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,38 Tr | -505,94% |
Dòng tiền tự do | -336,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
384