Trang chủ603318 • SHA
add
Shuifa Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,66 ¥
Phạm vi một năm
5,29 ¥ - 9,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
13,05 Tr
Tỷ số P/E
33,02
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,22 Tr | -13,98% |
Chi phí hoạt động | 36,67 Tr | 3,24% |
Thu nhập ròng | 19,95 Tr | 31,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 52,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,75 Tr | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,71 Tr | -14,58% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 0,67% |
Tổng nợ | 2,65 T | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,95 Tr | 31,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,49 Tr | -35,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,08 Tr | -835,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,05 Tr | 102,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,49 Tr | 251,88% |
Dòng tiền tự do | 421,36 Tr | 1.107,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
672