Trang chủ603279 • SHA
add
Jingjin Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,69 ¥ - 16,98 ¥
Phạm vi một năm
15,55 ¥ - 24,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 175,17 Tr | -5,62% |
Thu nhập ròng | 206,27 Tr | -20,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | -20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,12 Tr | -18,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 6,80% |
Tổng tài sản | 8,88 T | 3,83% |
Tổng nợ | 4,23 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,27 Tr | -20,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,83 Tr | 237,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,24 Tr | -340,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,59 Tr | 3.240,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 513,51 Tr | 439,67% |
Dòng tiền tự do | -191,44 Tr | -340,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.476