Trang chủ603212 • SHA
add
Cybrid Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,11 ¥ - 10,60 ¥
Phạm vi một năm
9,01 ¥ - 15,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
8,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,95 Tr | -41,50% |
Chi phí hoạt động | 66,21 Tr | -42,54% |
Thu nhập ròng | -80,04 Tr | -329,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,22 | -491,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,27 Tr | -123,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,37 Tr | -9,57% |
Tổng tài sản | 4,62 T | -8,91% |
Tổng nợ | 1,74 T | -15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,04 Tr | -329,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,10 Tr | 4.713,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,35 Tr | 22,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,58 Tr | -1.574,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,58 Tr | -193,04% |
Dòng tiền tự do | 244,48 Tr | 271,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.001