Trang chủ603200 • SHA
add
Shanghai Emperor of Cleanng HiTech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
25,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,88 ¥ - 27,19 ¥
Phạm vi một năm
13,18 ¥ - 30,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
7,64 Tr
Tỷ số P/E
93,29
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,62 Tr | -21,03% |
Chi phí hoạt động | 30,94 Tr | -6,63% |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | -55,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | -43,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,35 Tr | -50,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,43 Tr | -41,78% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 14,23% |
Tổng nợ | 576,04 Tr | 39,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | -55,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | -109,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,66 Tr | -889,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,28 Tr | 93,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -880,76 N | -101,68% |
Dòng tiền tự do | -192,28 Tr | -1.223,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
1.037