Trang chủ6030 • TYO
add
Adventure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.515,00 ¥ - 3.615,00 ¥
Phạm vi một năm
3.145,00 ¥ - 5.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,29 T JPY
Số lượng trung bình
22,58 N
Tỷ số P/E
26,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 26,14% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 11,02% |
Thu nhập ròng | 379,00 Tr | 103,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 61,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 765,50 Tr | 67,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,14 T | -10,66% |
Tổng tài sản | 28,44 T | -1,65% |
Tổng nợ | 15,78 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,00 Tr | 103,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
439