Trang chủ603043 • SHA
add
Guangzhou Restaurant Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,63 ¥ - 15,86 ¥
Phạm vi một năm
12,81 ¥ - 19,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T CNY
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 422,79 Tr | -0,13% |
Thu nhập ròng | 389,57 Tr | -5,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | -7,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -3,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,77 Tr | -5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 37,41% |
Tổng tài sản | 7,58 T | 3,58% |
Tổng nợ | 3,48 T | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,57 Tr | -5,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -6,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,79 Tr | 53,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,51 Tr | 128,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 717,65 Tr | 132,16% |
Dòng tiền tự do | 802,47 Tr | 75,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Nhân viên
5.774