Trang chủ603030 • SHA
add
Shanghai Trendzone Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,34 ¥ - 2,46 ¥
Phạm vi một năm
1,33 ¥ - 4,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
32,86 Tr
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,69 Tr | -40,56% |
Chi phí hoạt động | 43,04 Tr | -52,44% |
Thu nhập ròng | -26,10 Tr | -13,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,67 | -90,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,57 Tr | 67,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,33 Tr | -29,29% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -7,86% |
Tổng nợ | 1,27 T | -50,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,10 Tr | -13,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,36 Tr | -162,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,38 Tr | -4.936,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 128,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,62 Tr | -209,85% |
Dòng tiền tự do | -107,48 Tr | -1.778,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
702