Trang chủ601997 • SHA
add
Bank of Guiyang Co LTD
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,87 ¥ - 5,96 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 6,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,57 T CNY
Số lượng trung bình
38,70 Tr
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -8,20% |
Chi phí hoạt động | 952,33 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,09 | 2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,14 T | 92,23% |
Tổng tài sản | 719,60 T | 7,30% |
Tổng nợ | 652,56 T | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 T | 136,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 T | -156,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,69 T | -634,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,94 T | -250,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.470