Trang chủ601985 • SHA
add
China National Nuclear Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,55 ¥ - 9,85 ¥
Phạm vi một năm
8,02 ¥ - 12,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
196,63 T CNY
Số lượng trung bình
136,91 Tr
Tỷ số P/E
18,07
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,54 T | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 831,94 Tr | -28,87% |
Thu nhập ròng | 3,05 T | -7,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | -5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -5,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,42 T | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,56 T | -43,00% |
Tổng tài sản | 609,29 T | 19,54% |
Tổng nợ | 422,09 T | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 T | -7,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,27 T | 7,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,10 T | -13,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,78 T | -346,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,61 T | -1.156,14% |
Dòng tiền tự do | -31,87 T | -18,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
18.574