Trang chủ601901 • SHA
add
Founder Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 7,86 ¥
Phạm vi một năm
6,18 ¥ - 10,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,15 T CNY
Số lượng trung bình
71,11 Tr
Tỷ số P/E
29,62
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 6,70% |
Chi phí hoạt động | -1,38 Tr | 97,66% |
Thu nhập ròng | 614,16 Tr | 23,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,82 | 15,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,19 T | 12,42% |
Tổng tài sản | 237,39 T | 14,83% |
Tổng nợ | 189,56 T | 17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 614,16 Tr | 23,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,72 T | 291,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,89 Tr | -76,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -143,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,46 T | 345,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.435