Trang chủ601700 • SHA
add
Changshu Fengfan Power Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,26 ¥ - 4,36 ¥
Phạm vi một năm
3,41 ¥ - 5,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T CNY
Số lượng trung bình
9,22 Tr
Tỷ số P/E
42,77
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,92 Tr | -33,66% |
Chi phí hoạt động | 52,99 Tr | -31,96% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -67,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -51,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,82 Tr | 293,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 51,52% |
Tổng tài sản | 8,26 T | 8,89% |
Tổng nợ | 5,13 T | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -67,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,72 Tr | 83,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,23 Tr | 3,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 441,42 Tr | -12,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,59 Tr | 152,65% |
Dòng tiền tự do | -58,17 Tr | -114,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
967