Trang chủ601567 • SHA
add
Ningbo Sanxing Medical Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,06 ¥ - 31,15 ¥
Phạm vi một năm
19,82 ¥ - 38,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,94 T CNY
Số lượng trung bình
7,88 Tr
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 23,21% |
Chi phí hoạt động | 517,23 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | 665,69 Tr | 7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,37 | -12,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 913,80 Tr | 36,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 47,37% |
Tổng tài sản | 21,31 T | 19,25% |
Tổng nợ | 9,43 T | 32,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,69 Tr | 7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 768,97 Tr | 566,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,30 Tr | -227,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,11 Tr | -115,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,84 Tr | 121,28% |
Dòng tiền tự do | -39,58 Tr | 91,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
10.732