Trang chủ601377 • SHA
add
Industrial Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,97 ¥ - 6,10 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,51 T CNY
Số lượng trung bình
52,01 Tr
Tỷ số P/E
31,96
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 85,18% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 33,78% |
Thu nhập ròng | 378,32 Tr | 276,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 195,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,30 T | -0,69% |
Tổng tài sản | 290,78 T | 4,73% |
Tổng nợ | 228,95 T | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,32 Tr | 276,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,40 T | 1.637,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,82 T | -56,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 T | -215,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,10 T | 13.572,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 1991
Trang web
Nhân viên
9.872