Trang chủ601375 • SHA
add
Central China Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,91 ¥ - 4,05 ¥
Phạm vi một năm
3,25 ¥ - 5,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,11 T CNY
Số lượng trung bình
60,77 Tr
Tỷ số P/E
112,38
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,96 Tr | -80,66% |
Chi phí hoạt động | 50,92 Tr | -14,92% |
Thu nhập ròng | -38,10 Tr | -193,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,48 | -585,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,91 T | -0,34% |
Tổng tài sản | 51,67 T | -1,76% |
Tổng nợ | 37,47 T | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,10 Tr | -193,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 T | 795,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,05 Tr | 147,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 T | 227,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,22 T | 388,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
2.738