Trang chủ601187 • SHA
add
Xiamen Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,45 ¥ - 5,59 ¥
Phạm vi một năm
4,44 ¥ - 6,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 T CNY
Số lượng trung bình
17,72 Tr
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -953,15 Tr | -202,56% |
Chi phí hoạt động | -1,65 T | -376,13% |
Thu nhập ròng | 659,88 Tr | 9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,23 | -207,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,88 Tr | 9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.814