Trang chủ601016 • SHA
add
CECEP Wind-Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ¥ - 3,07 ¥
Phạm vi một năm
2,53 ¥ - 3,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,49 T CNY
Số lượng trung bình
53,25 Tr
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 20,58 Tr | -22,53% |
Thu nhập ròng | 306,56 Tr | 0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,26 | -0,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,84 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | -16,33% |
Tổng tài sản | 43,90 T | 5,53% |
Tổng nợ | 25,65 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,56 Tr | 0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | 17,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -803,13 Tr | -2.062,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 527,79 Tr | 131,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 733,36 Tr | 183,66% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -19,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
1.216