Trang chủ600933 • SHA
add
Ikd Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,70 ¥ - 18,48 ¥
Phạm vi một năm
11,59 ¥ - 21,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 T CNY
Số lượng trung bình
17,06 Tr
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 8,40% |
Chi phí hoạt động | 211,70 Tr | 11,71% |
Thu nhập ròng | 292,02 Tr | 44,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | 33,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,86 Tr | 16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -13,75% |
Tổng tài sản | 14,19 T | 25,21% |
Tổng nợ | 5,89 T | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,02 Tr | 44,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 433,60 Tr | 14,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 T | -511,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,67 Tr | -391,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | -3.532,16% |
Dòng tiền tự do | -1,78 T | -71,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
8.115