Trang chủ600889 • SHA
add
Nanjing Chemical Fibre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,50 ¥ - 19,44 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 27,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
59,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,19 Tr | 99,68% |
Chi phí hoạt động | 44,68 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | -89,04 Tr | -98,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,12 | 0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,98 Tr | -80,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,01 Tr | 16,87% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 1,99% |
Tổng nợ | 1,03 T | 49,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,04 Tr | -98,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,12 Tr | 21,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 Tr | 73,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,22 Tr | 0,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,34 Tr | 69,13% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 101,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.139