Trang chủ600826 • SHA
add
DLG Exhibitions & Events Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ¥ - 8,33 ¥
Phạm vi một năm
4,41 ¥ - 12,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T CNY
Số lượng trung bình
18,53 Tr
Tỷ số P/E
25,38
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,55 Tr | -14,17% |
Chi phí hoạt động | 62,13 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | 120,18 Tr | 142,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,19 | 183,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,61 Tr | -4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -3,06% |
Tổng tài sản | 5,61 T | -6,72% |
Tổng nợ | 1,57 T | -23,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 724,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,18 Tr | 142,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,99 Tr | 306,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,21 Tr | -515,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,75 Tr | 61,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,99 Tr | -534,76% |
Dòng tiền tự do | 117,30 Tr | 514,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1982
Trang web
Nhân viên
504