Trang chủ600758 • SHA
add
Liaoning Energy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,50 ¥ - 3,61 ¥
Phạm vi một năm
2,44 ¥ - 3,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T CNY
Số lượng trung bình
12,83 Tr
Tỷ số P/E
234,57
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 17,14% |
Chi phí hoạt động | 159,29 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 48,26 Tr | 125,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 121,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,05 Tr | 1.052,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | 5,25% |
Tổng tài sản | 13,28 T | -1,86% |
Tổng nợ | 7,85 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,26 Tr | 125,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,82 Tr | 73,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,51 Tr | -64,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,87 Tr | 91,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,44 Tr | 470,22% |
Dòng tiền tự do | -109,63 Tr | 72,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
14.212