Trang chủ600665 • SHA
add
Tande Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,87 ¥ - 2,98 ¥
Phạm vi một năm
2,00 ¥ - 4,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
25,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,70 Tr | 48,55% |
Chi phí hoạt động | 77,64 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | 129,03 Tr | 626,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,26 | 454,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,32 Tr | 695,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | -27,64% |
Tổng tài sản | 37,22 T | -9,19% |
Tổng nợ | 32,35 T | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 864,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,03 Tr | 626,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -584,41 Tr | -409,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,86 Tr | 75,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,74 Tr | 38,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | 0,15% |
Dòng tiền tự do | -426,73 Tr | -16,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
2.726