Trang chủ600657 • SHA
add
Cinda Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,26 ¥ - 4,49 ¥
Phạm vi một năm
2,69 ¥ - 6,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 T CNY
Số lượng trung bình
39,93 Tr
Tỷ số P/E
75,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 966,93 Tr | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 254,70 Tr | -12,70% |
Thu nhập ròng | -193,16 Tr | -341,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,98 | -346,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,81 Tr | 73,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 T | -34,23% |
Tổng tài sản | 80,08 T | -9,35% |
Tổng nợ | 55,01 T | -13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,16 Tr | -341,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 T | -1.013,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 917,87 Tr | 5.091,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | 367,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,46 Tr | 191,06% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | 71,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
3.006