Trang chủ600582 • SHA
add
Tiandi Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ¥ - 6,03 ¥
Phạm vi một năm
5,16 ¥ - 8,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,83 T CNY
Số lượng trung bình
34,08 Tr
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -0,89% |
Thu nhập ròng | 643,31 Tr | 9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 991,75 Tr | -8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,65 T | -8,01% |
Tổng tài sản | 53,40 T | 4,25% |
Tổng nợ | 23,17 T | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,31 Tr | 9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,32 Tr | -70,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,83 Tr | -59,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,87 Tr | 34,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | -99,84% |
Dòng tiền tự do | -2,17 T | -4.973,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
18.594