Trang chủ600540 • SHA
add
Xinjiang Sayram Modern Agriculture Co Lt
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,86 ¥ - 3,97 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 5,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
11,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,00 Tr | 23,86% |
Chi phí hoạt động | 13,29 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | -66,58 Tr | -2.542,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,02 | -2.070,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,48 Tr | -206,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 7,92% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 23,19% |
Tổng nợ | 2,53 T | 36,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,58 Tr | -2.542,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | 111,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,80 Tr | -20,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 784,01 Tr | 105,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 747,15 Tr | 169,72% |
Dòng tiền tự do | -77,74 Tr | -25,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
521