Trang chủ600461 • SHA
add
Jiangxi Hongcheng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,53 ¥ - 9,83 ¥
Phạm vi một năm
8,34 ¥ - 12,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 T CNY
Số lượng trung bình
15,25 Tr
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -7,77% |
Chi phí hoạt động | 175,83 Tr | 27,95% |
Thu nhập ròng | 317,25 Tr | 4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,69 | 13,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 734,60 Tr | 2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 13,76% |
Tổng tài sản | 24,53 T | 6,11% |
Tổng nợ | 14,36 T | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,25 Tr | 4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 766,48 Tr | 28,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,63 Tr | 20,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,36 Tr | -3,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,48 Tr | 244,48% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -40,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
6.026