Trang chủ600446 • SHA
add
Shenzhen Kingdom Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,85 ¥ - 17,58 ¥
Phạm vi một năm
8,85 ¥ - 19,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,65 T CNY
Số lượng trung bình
34,76 Tr
Tỷ số P/E
77,65
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -14,35% |
Chi phí hoạt động | 226,03 Tr | -23,29% |
Thu nhập ròng | -34,62 Tr | -41,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | -64,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,84 Tr | 78,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -1,64% |
Tổng tài sản | 5,87 T | -13,12% |
Tổng nợ | 2,05 T | -33,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,62 Tr | -41,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,22 Tr | 356,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 560,41 Tr | 205.559,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,57 Tr | -5.513,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,05 Tr | 372,40% |
Dòng tiền tự do | 171,42 Tr | 68,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
9.153