Trang chủ600337 • SHA
add
Markor Intl Home Furnishings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,60 ¥ - 1,67 ¥
Phạm vi một năm
1,19 ¥ - 3,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
67,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,70 Tr | -20,52% |
Chi phí hoạt động | 470,89 Tr | -15,90% |
Thu nhập ròng | -164,67 Tr | 8,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,61 | -15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,55 Tr | 0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,64 Tr | -47,92% |
Tổng tài sản | 8,49 T | -13,38% |
Tổng nợ | 5,31 T | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,67 Tr | 8,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,43 Tr | 257,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,52 Tr | 166,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,26 Tr | -91,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,78 Tr | 31,02% |
Dòng tiền tự do | -422,00 Tr | 18,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10.170