Trang chủ600332 • SHA
add
Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,75 ¥ - 27,04 ¥
Phạm vi một năm
24,30 ¥ - 33,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,25 T CNY
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,02 T | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | -18,74% |
Thu nhập ròng | 609,41 Tr | -37,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -37,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,47 T | -12,33% |
Tổng tài sản | 79,26 T | 6,59% |
Tổng nợ | 41,20 T | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,41 Tr | -37,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | -21,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,13 Tr | 74,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,77 Tr | 99,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 953,21 Tr | 179,41% |
Dòng tiền tự do | 285,36 Tr | 136,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
28.760