Trang chủ600313 • SHA
add
Zhongnongfa Seed Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,31 ¥ - 6,62 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 8,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T CNY
Số lượng trung bình
37,26 Tr
Tỷ số P/E
86,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -33,82% |
Chi phí hoạt động | 70,44 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | 136,47 N | -99,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,23 Tr | -49,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 5,84% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 4,00% |
Tổng nợ | 2,29 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,47 N | -99,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,32 Tr | -42,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,50 Tr | 305,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,54 Tr | 68,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,36 Tr | 66,27% |
Dòng tiền tự do | 133,04 Tr | 546,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.180