Trang chủ600119 • SHA
add
Y U D Yangtze River InvstmntIndstryCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,58 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 11,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
11,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,33 Tr | 39,23% |
Chi phí hoạt động | 18,36 Tr | 39,87% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 12,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 | 37,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,57 Tr | -345,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,86 Tr | -23,40% |
Tổng tài sản | 792,13 Tr | 3,93% |
Tổng nợ | 434,19 Tr | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 12,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,95 Tr | -251,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,16 Tr | 15,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,71 Tr | -64,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,21 Tr | -265,83% |
Dòng tiền tự do | -38,47 Tr | -103,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
338