Trang chủ600104 • SHA
add
SAIC Motor Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,20 ¥ - 17,38 ¥
Phạm vi một năm
11,49 ¥ - 21,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
204,07 T CNY
Số lượng trung bình
128,70 Tr
Tỷ số P/E
20,42
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,80 T | -25,91% |
Chi phí hoạt động | 16,14 T | -16,02% |
Thu nhập ròng | 279,69 Tr | -93,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -91,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 T | -48,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,97 T | 17,52% |
Tổng tài sản | 955,31 T | 0,31% |
Tổng nợ | 605,01 T | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,69 Tr | -93,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 T | -48,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,12 T | 188,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,32 T | 1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,15 T | 322,80% |
Dòng tiền tự do | -41,27 T | -0,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
207.001