Trang chủ600097 • SHA
add
Shanghai Kaichuang Marine Intrntl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,31 ¥ - 9,57 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 12,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,12 Tr | 52,28% |
Chi phí hoạt động | 167,26 Tr | 14,09% |
Thu nhập ròng | 42,33 Tr | -2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | -36,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,27 Tr | 8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,18 Tr | 22,48% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -5,36% |
Tổng nợ | 984,78 Tr | -20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,33 Tr | -2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,07 Tr | 26,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,90 Tr | -265,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,77 Tr | -74,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,52 Tr | 7,55% |
Dòng tiền tự do | 13,32 Tr | 153,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
1.144