Trang chủ600050 • SHA
add
China United Network Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,74 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 6,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
152,01 T CNY
Số lượng trung bình
396,80 Tr
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,78 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 20,19 T | 21,70% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 7,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 4,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,59 T | -17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,83 T | 5,26% |
Tổng tài sản | 671,53 T | 0,85% |
Tổng nợ | 302,16 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 7,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,11 T | -1,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,26 T | -55,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 T | 29,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 T | -49,39% |
Dòng tiền tự do | -60,41 T | -5,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
242.891