Trang chủ5S0 • FRA
add
Thinkific Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 €
Mức chênh lệch một ngày
2,02 € - 2,02 €
Phạm vi một năm
1,59 € - 2,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
250,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
131,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,20 Tr | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 13,45 Tr | 5,92% |
Thu nhập ròng | 579,00 N | 162,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 154,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,00 N | 95,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,35 Tr | -41,86% |
Tổng tài sản | 60,85 Tr | -37,43% |
Tổng nợ | 18,32 Tr | 14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,00 N | 162,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | -28,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -847,00 N | -5,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | -7,14% |
Dòng tiền tự do | 2,15 Tr | -24,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
269