Trang chủ5QR • SGX
add
MSM International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
463,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,78 Tr | -10,14% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 4,57% |
Thu nhập ròng | 245,50 N | -76,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -73,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | -27,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,54 Tr | 54,86% |
Tổng tài sản | 109,32 Tr | -5,76% |
Tổng nợ | 75,73 Tr | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,50 N | -76,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 954,00 N | 164,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,00 N | -156,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | 17,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 68,25% |
Dòng tiền tự do | 599,88 N | -54,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
367