Trang chủ5NF • SGX
add
Mencast Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
312,92 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,01 Tr | 13,41% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 0,98% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 557,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 502,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 Tr | 54,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 Tr | -4,01% |
Tổng tài sản | 175,76 Tr | -2,89% |
Tổng nợ | 140,85 Tr | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 557,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,47 Tr | 34,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,50 N | -109,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 Tr | 27,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,50 N | 105,78% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 372,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
292