Trang chủ5951 • TYO
add
Dainichi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
673,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ¥ - 669,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 731,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T JPY
Số lượng trung bình
32,84 N
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | -15,71% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 8,24% |
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -36,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | -24,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 791,00 Tr | -33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | 14,23% |
Tổng tài sản | 29,56 T | 0,68% |
Tổng nợ | 2,71 T | -10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -36,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1964
Trang web
Nhân viên
490