Trang chủ5950 • TYO
add
Japan Power Fastening Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 388,00 ¥
Phạm vi một năm
106,00 ¥ - 760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T JPY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 336,00 Tr | 12,37% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 380,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | 366,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,75 Tr | 277,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 34,19% |
Tổng tài sản | 6,93 T | -7,71% |
Tổng nợ | 3,79 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 380,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
149