Trang chủ5918 • TYO
add
Takigami Steel Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.590,00 ¥ - 8.700,00 ¥
Phạm vi một năm
5.620,00 ¥ - 8.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,36 T JPY
Số lượng trung bình
463,00
Tỷ số P/E
35,42
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | -2,46% |
Chi phí hoạt động | 476,00 Tr | -2,26% |
Thu nhập ròng | -154,00 Tr | -15.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | -16.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,00 Tr | -131,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | -33,72% |
Tổng tài sản | 54,67 T | 2,71% |
Tổng nợ | 11,48 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,00 Tr | -15.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1937
Trang web
Nhân viên
454