Trang chủ5880 • TPE
add
Taiwan Cooperative Financial Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,00 NT$ - 24,30 NT$
Phạm vi một năm
24,00 NT$ - 26,28 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
367,66 T TWD
Số lượng trung bình
11,24 Tr
Tỷ số P/E
20,22
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,31 T | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 9,24 T | 17,94% |
Thu nhập ròng | 5,73 T | 14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,13 | 0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,43 T | 2,03% |
Tổng tài sản | 5,05 NT | 8,49% |
Tổng nợ | 4,79 NT | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 T | 14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,11 T | -277,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,94 Tr | -443,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,90 T | 1.412,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,55 T | -173,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
9.764