Trang chủ5871 • TPE
add
Chailease
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
110,50 NT$ - 113,50 NT$
Phạm vi một năm
109,50 NT$ - 182,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
204,47 T TWD
Số lượng trung bình
10,54 Tr
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,22 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 12,92% |
Thu nhập ròng | 6,18 T | -0,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,11 | -0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,75 | 0,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,88 T | 13,59% |
Tổng tài sản | 985,98 T | 5,79% |
Tổng nợ | 806,54 T | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 T | -0,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,46 T | 1.228,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | -164,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,13 T | 25,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 T | 75,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
6.347