Trang chủ5852 • TYO
add
Ahresty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
684,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 687,00 ¥
Phạm vi một năm
499,00 ¥ - 859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,32 T JPY
Số lượng trung bình
155,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,39 T | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | 2,61% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 183,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 183,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 T | 2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,20 T | 12,06% |
Tổng tài sản | 133,39 T | -6,24% |
Tổng nợ | 83,37 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 183,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
5.590