Trang chủ5842 • TYO
add
Integral Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.240,00 ¥ - 3.320,00 ¥
Phạm vi một năm
2.825,00 ¥ - 5.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,89 T JPY
Số lượng trung bình
88,02 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 T | 112,06% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 50,46% |
Thu nhập ròng | 8,76 T | 123,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,30 | 5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,61 T | 120,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,14 T | 16,99% |
Tổng tài sản | 79,05 T | 40,42% |
Tổng nợ | 21,42 T | 30,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,76 T | 123,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 T | -13,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | -175,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | 90,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 T | -9,35% |
Dòng tiền tự do | 3,03 T | -28,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
71