Trang chủ5741 • TYO
add
Tập đoàn UACJ
Giá đóng cửa hôm trước
5.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.160,00 ¥ - 5.310,00 ¥
Phạm vi một năm
3.530,00 ¥ - 5.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
254,69 T JPY
Số lượng trung bình
115,92 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,53 T | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 19,08 T | 7,94% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 26,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 18,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,70 T | 66,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,82 T | -5,36% |
Tổng tài sản | 943,57 T | 0,56% |
Tổng nợ | 626,18 T | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 26,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.460