Trang chủ5644 • TYO
add
Metalart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.948,00 ¥ - 2.992,00 ¥
Phạm vi một năm
2.489,00 ¥ - 4.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,32 T JPY
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
4,35
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 T | -6,42% |
Chi phí hoạt động | 604,00 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | 733,00 Tr | -5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | -5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 T | 42,28% |
Tổng tài sản | 45,37 T | 4,32% |
Tổng nợ | 19,18 T | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 733,00 Tr | -5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
682