Trang chủ5603 • TYO
add
Kogi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.301,00 ¥ - 1.311,00 ¥
Phạm vi một năm
949,00 ¥ - 1.534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T JPY
Số lượng trung bình
19,50 N
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 835,00 Tr | 16,30% |
Thu nhập ròng | 467,00 Tr | 132,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | 137,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,25 Tr | 5,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 25,05% |
Tổng tài sản | 33,52 T | -2,23% |
Tổng nợ | 16,14 T | -9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,00 Tr | 132,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1916
Trang web
Nhân viên
743