Trang chủ5563 • TYO
add
Nippon Denko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
274,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
273,00 ¥ - 276,00 ¥
Phạm vi một năm
225,00 ¥ - 331,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,48 T JPY
Số lượng trung bình
421,95 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,98 T | 11,74% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 2.891,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 2.615,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 61,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | -18,04% |
Tổng tài sản | 100,56 T | 1,41% |
Tổng nợ | 28,18 T | -10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 2.891,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
937